Characters remaining: 500/500
Translation

thừa hành

Academic
Friendly

Từ "thừa hành" trong tiếng Việt có nghĩathực hiện hoặc thi hành một nhiệm vụ, lệnh, hoặc chỉ thị nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, trách nhiệm, các quy định pháp luật.

dụ sử dụng từ "thừa hành":
  1. Thừa hành công vụ: Nghĩa là thực hiện nhiệm vụ do cơ quan nhà nước giao cho. dụ: "Cảnh sát thừa hành công vụ để giữ gìn trật tự an toàn xã hội."
  2. Thừa hành chỉ thị: Nghĩa là thực hiện chỉ thị từ cấp trên. dụ: "Nhân viên cần thừa hành chỉ thị của giám đốc một cách nghiêm túc."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thừa hành: Chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ.
  • Thực hiện: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể không nhất thiết phải một lệnh hay nhiệm vụ từ cấp trên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháp luật, "thừa hành" thường được dùng để chỉ việc các cơ quan, tổ chức thực hiện các quy định, luật lệ. dụ: "Các cơ quan nhà nước trách nhiệm thừa hành các quyết định của chính phủ."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thực hiện: Có thể dùng thay cho "thừa hành" trong nhiều ngữ cảnh, nhưng không phải lúc nào cũng chính xác. "Thực hiện" có thể mang nghĩa rộng hơn.
  • Thi hành: Thường dùng trong các văn bản pháp luật, có nghĩathực hiện theo quy định. dụ: "Thi hành bản án."
Từ liên quan:
  • Công vụ: Liên quan đến nhiệm vụ hoặc công việc của cơ quan nhà nước.
  • Chỉ thị: Lệnh, hướng dẫn từ cấp trên cần thực hiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thừa hành", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được hiểu đúng, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến pháp luật hoặc công việc chính thức.

  1. Làm theo lệnh trên : Thừa hành công vụ.

Comments and discussion on the word "thừa hành"